Video znso4 bacl2

Phản ứng BaCl2 + ZnSO4 tạo ra BaSO4 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về BaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

BaCl2 + ZnSO4 → ZnCl2 + BaSO4 ↓

Điều kiện phản ứng

– Không có

Cách thực hiện phản ứng

– Cho BaCl2 phản ứng với dung dịch ZnSO4

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Xuất hiện kết tủa trắng bari sunfat trong dung dịch

Bạn có biết

CaCl2 cũng có phản ứng tương tự tạo kết tủa trắng CaSO4

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Bari carbonate BaCO3 được dùng để:

A. làm bả chuột

B. dùng trong sản xuất thủy tinh

C. dùng trong sản xuất gạch

D. cả 3 phương án trên

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Bari carbonate được dùng để làm bả chuột, dùng trong sản xuất gạch và thủy tinh

Ví dụ 2: Dung dịch chất nào sau đây tác dụng với dung dịch Ba(OH)2 tạo ra kết tủa?

A. NaCl B. NaHSO4

C. KCl D. KNO3

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4 ↓

Ví dụ 3: Cho các cặp chất: (a) Na2CO3 và BaCl2; (b) NaCl và Ba(NO3)2; (c) NaOH và H2SO4. Số cặp chất xảy ra phản ứng trong dung dịch thu được kết tủa là:

A. 0. B. 3.

C. 2. D. 1.

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

(a) Na2CO3 + BaCl2 → NaCl + BaCO3 ↓

(b) Không phản ứng

(c) NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Phản ứng điện phân: BaCl2 → Cl2 + Ba
  • BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Cs2SO4 → 2CsCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Li2SO4 → 2LiCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + MgSO4 → MgCl2 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + MnSO4 → MnCl2 + BaSO4 ↓
  • 3BaCl2 + Al2(SO4)3 → 2AlCl3 + 3BaSO4 ↓
  • 3BaCl2 + Fe2(SO4)3 → 2FeCl3 + 3BaSO4 ↓
  • BaCl2 + FeSO4 → FeCl2 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl ↓ + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + (NH4)2SO4 → 2NH4Cl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + 2NaHSO4 → 2HCl + Na2SO4 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + 2KHSO4 → 2HCl + K2SO4 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Zn(HSO4)2 → H2SO4 + ZnCl2 + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + BaSO3 ↓
  • BaCl2 + Li2SO3 → 2LiCl + BaSO3 ↓
  • BaCl2 + K2SO3 → 2KCl + BaSO3 ↓
  • BaCl2 + 2KHSO3 → H2O + 2KCl + SO2 + BaSO3 ↓
  • BaCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + BaCO3 ↓
  • BaCl2 + K2CO3 → 2KCl + BaCO3 ↓
  • BaCl2 + Li2CO3 → 2LiCl + BaCO3 ↓
  • BaCl2 + Cs2CO3 → 2CsCl + BaCO3 ↓
  • BaCl2 + (NH4)2CO3 → 2NH4Cl + BaCO3 ↓
  • 3BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3BaCl2 + 2Li3PO4 → 6LiCl + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3BaCl2 + 2Cs3PO4 → 6CsCl + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3BaCl2 + 2K3PO4 → 6KCl + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3BaCl2 + 2H3PO4 → 6HCl + Ba3(PO4)2 ↓
  • BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 ↓
  • BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 ↓
  • BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl ↓ + Ba(NO3)2
  • BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl ↓ + Ba(NO3)2 + BaCl2
  • BaCl2 + H2O + SO3 → 2HCl + BaSO4 ↓
  • BaCl2 + 6H2O → 6H2 + Ba(ClO3)2
  • BaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ba(COO)2
  • BaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + BaSiO3
  • BaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + BaSiO3
  • BaCl2 + Na2S4O6 → 2NaCl + BaS4O6
  • BaCl2 + 2KBrO3 → 2KCl + Ba(BrO3)2
  • BaCl2 + H2O + K2FeO4 → 2KCl + BaFeO4.H2O

This post was last modified on Tháng mười một 13, 2024 5:56 chiều