Video na3po4 +cacl2

Phản ứng CaCl2 + Na3PO4 tạo ra Ca3(PO4)2 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl

Điều kiện phản ứng

– Không có

Cách thực hiện phản ứng

– Cho Na3PO4 tác dụng với CaCl2

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Cho canxi clorua phản ứng với natri photphat tạo thành kết tủa trắng canxi photphat

Bạn có biết

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Có thể dùng CaO (ở thể rắn) để làm khô các chất khí nào sau đây?

A. NH3, O2, N2, CH4, H2.

B. NH3, SO2, CO, Cl2

C. N2, NO2, CO2, CH4, H2.

D. N2, Cl2, O2, CO2

Đáp án A

Hướng dẫn giải:

CaO là basic oxide, nếu khí có nước sẽ tạo ra Ca(OH)2, nên các khí thỏa mãn cần không tác dụng với bazo.

Ví dụ 2: Canxi có cấu tạo mạng tinh thể kiểu nào trong các kiểu mạng sau:

A. Lục phương. B. Lập phương tâm khối.

C. Lập phương tâm diện. D. Tứ diện đều.

Đáp án C

Ví dụ 3: Cho các kim loại: Mg, Ca, Na. Chỉ dùng thêm một chất nào để nhận biết các kim loại đó

A. dung dịch H3PO4 B. dung dịch H2SO4 loãng

C. dung dịch CuSO4 D. nước

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Dùng H2O: Na tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt; Ca tan trong nước tạo dung dịch vẩn đục; Mg không tan.

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Phản ứng điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
  • CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + 2H2 ↑
  • CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4 ↓
  • CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
  • CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl
  • CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
  • CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
  • CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
  • CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 ↓
  • CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3 ↓
  • CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3 ↓
  • CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3 ↓
  • CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3 ↓
  • 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl
  • 3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl
  • 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl
  • 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl
  • 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl
  • CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3 ↓
  • CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3 ↓
  • CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓
  • CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3 ↓
  • CaCl2 + LiSO3 → 2LiCl + CaSO3 ↓
  • H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2
  • 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2 ↑
  • Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
  • Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4 ↓
  • CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
  • CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4 ↓
  • 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2
  • CaCl2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaCl
  • CaCl2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4Cl
  • CaCl2 + KF → CaF2 ↓ + 2KCl
  • CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2 ↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 ↓
  • CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl

This post was last modified on Tháng mười một 13, 2024 6:02 chiều