Bảng giá tiêm chủng
BẢNG GIÁ VẮC XIN
(Áp dụng từ 01/06/2024)
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất |
Giá bán lẻ (VND) |
Giá bán lẻ ưu đãi * (VND) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lao | BCG | Việt Nam | 125.000 | Miễn phí |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và HIB | Infanrix Hexa 0,5ml | Bỉ | 1.005.000 | 955.000 |
Hexaxim 0,5 ml | Pháp | 1.005.000 | 955.000 | ||
3 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix 0,5ml | Bỉ | 1.020.000 | |
Prevenar 13 | Bỉ (CN Mỹ) |
1.280.000 | 1.180.000 | ||
4 | Cúm | Vaxigrip Tetra 0,5 ml | Pháp | 355.000 | 305.000 |
Influvac Tetra 0,5 ml | Hà Lan | 355.000 | 305.000 | ||
GC Flu Quadrivalent 0,5ml | Hàn Quốc | 325.000 | 295.000 | ||
5 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil 0,5ml | Mỹ | 1.755.000 | 1.720.000 |
Gardasil 9 0,5ml | Mỹ | 2.930.000 | 2.880.000 | ||
6 | Bạch hầu–Ho gà–Uốn ván | Adacel | Canada | 685.000 | |
Boostrix | Bỉ | 785.000 | |||
7 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotateq | Mỹ | 660.000 | |
Rotarix | Bỉ | 820.000 | |||
Rotavin | Việt Nam | 485.000 | |||
8 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac HB 1ml | Cu Ba | 195.000 | |
Gene-HBvax 1ml | Việt Nam | 160.000 | |||
9 | Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac HB 0,5ml | Cu Ba | 180.000 | |
Gene-HBvax 0,5ml | Việt Nam | 160.000 | |||
10 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu Ba | 295.000 | |
11 | Viêm màng não mô cầu tuýp B | Bexsero | Ý (CN Bỉ) |
1.740.000 | 1.690.000 |
12 | Viêm não mô cầu 4 tuýp | Menactra | Mỹ (CN Pháp) |
1.355.000 | |
13 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 310.000 | |
MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 195.000 | |||
14 | Sởi - Quai bị - Rubella | MMR II 0,5ml | Mỹ | 315.000 | |
MMR 0,5ml | Ấn Độ | 265.000 | |||
Priorix | Bỉ | 405.000 | |||
15 | Thủy đậu | Varilrix 0,5ml | Bỉ | 920.000 | |
Varivax 0,5ml | Mỹ | 980.000 | |||
Varicella 0,5ml | Hàn Quốc | 690.000 | |||
16 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | 95.000 | Miễn phí( phụ nữ mang thai) |
17 | Huyết thanh uốn ván | SAT 1ml | Việt Nam | 95.000 | |
18 | Viêm não Nhật Bản B | Imojev | Thái Lan (CN Pháp) |
695.000 | |
Jevax 1 ml | Việt Nam | 185.000 | |||
19 | Vắc xin phòng Dại | Verorab 0,5ml (TB,TTD) | Pháp | 395.000 | |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 295.000 | |||
Abhayrab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | |||
Indirab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 295.000 | |||
Indirab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | |||
20 | Bạch hầu-Ho gà-Uốn ván-Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 559.000 | |
21 | Bạch hầu-Uốn ván | Td 0,5ml | Việt Nam | 135.000 | |
22 | Viêm phổi viêm màng não do Hib | Quimi-hib 0,5 ml | Cu Ba | 275.000 | |
23 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | 635.000 | |
24 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt Nam | 235.000 | |
Avaxim 80U | Pháp | 575.000 | |||
25 | Thương hàn | Typhim 0,5 ml | Pháp | 295.000 | |
26 | Tả | mORCVax | Việt Nam | 148.000 |
(*) Giá ưu đãi được áp dụng theo chương trình khuyến mãi.
Khách hàng đặt giữ vắc xin theo yêu cầu sẽ chịu 15% phí bảo quản vắc xin. Bảng giá trên đã bao gồm chi phí khám, tư vấn của Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.
Tanimed Tây Ninh: 73 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, TP Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Hòa Thành: 275A Phạm Văn Đồng, Khu phố Hiệp Hòa, P. Hiệp Tân, TX Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Trảng Bàng: 1458 Quốc lộ 22, KP An Bình, P. An Tịnh, TX Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Tân Biên: Nguyễn Văn Linh, KP 3, Thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh (Siêu thị Coop Mart Tân Biên)
Tanimed Gò Dầu: Ô 2/162, Tổ 29, Khu Phố Rạch Sơn, TT Gò Dầu, H. Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh