Từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 giúp học sinh làm chủ các bài thi

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm: 43487 Danh mục:
0965 23 2222

Những năm gần đây, sự phổ biến của môn toán tiếng Anh đã tạo ra nhiều cơ hội học tập và thể hiện khả năng cho nhiều học sinh. Cũng theo đó, nhu cầu trau dồi thêm vốn từ vựng toán tiếng Anh trong học sinh ngày càng cao hơn. Nắm bắt được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho các em đầy đủ các từ vựng toán tiếng anh lớp 6 thông dụng nhất. Cùng xem và lưu lại để học ngay nhé!

Từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 cơ bản

Bước vào chương trình trung học cơ sở, học sinh buộc phải có nhiều kiến thức và kỹ năng hơn để học tốt các dạng toán mới. Tương tự với môn toán tiếng Anh cũng như vậy. Để có thể dễ dàng làm quen và giải quyết các đề toán bằng tiếng Anh, các bạn cần nắm vững các từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 cơ bản dưới đây.

Addition [ə’di∫n]Phép cộngSubtraction [səb’træk∫n]Phép trừMultiplication [,mʌltipli’kei∫n]Phép nhânDivision [di’viʒn]Phép chiaTotal [‘toutl]TổngArithmetic [ə’riθmətik]Số họcAlgebra [‘ældʒibrə]Đại sốGeometry [dʒi’ɔmitri]Hình họcCalculus [‘kælkjuləs]Phép tínhStatistics [stə’tistiks]Thống kêInteger [‘intidʒə]Số nguyênEven numberSố chẵnOdd numberSố lẻPrime numberSố nguyên tốFraction [‘fræk∫n]Phân sốDecimal [‘desiməl]Thập phânDecimal pointDấu thập phânPercent [pə’sent]Phần trămPercentage [pə’sentidʒ]Tỉ lệ phần trămTheorem [‘θiərəm]Định lýProof [pru:f]Bằng chứng chứng minhProblem [‘prɔbləm]Bài toánSolution [sə’lu:∫n]Lời giảiFormula [‘fɔ:mjulə]Công thứcEquation [i’kwei∫n]Phương trìnhGraph [græf]Biểu đồAxis [‘æksis]TrụcAverage [‘ævəridʒ]Trung bìnhCorrelation [,kɔri’lei∫n]Sự tương quanProbability [,prɔbə’biləti]Xác suấtDimensions [di’men∫n]ChiềuArea [‘eəriə]Diện tíchCircumference [sə’kʌmfərəns]Chu vi đường trònDiameter [dai’æmitə]Đường kínhRadius [‘reidiəs]Bán kínhLength [leηθ]Chiều dàiHeight [hait]Chiều caoWidth [widθ]Chiều rộngPerimeter [pə’rimitə(r)]Chu viAngle [‘æηgl]GócRight angleGóc vuôngLine [lain]ĐườngStraight lineĐường thẳngCurve [kə:v]Đường congParallel [‘pærəlel]Song songTangent [‘tændʒənt]Tiếp tuyếnVolume [‘vɔlju:m]Thể tíchPlus [plʌs]DươngMinus [‘mainəs]ÂmTimes/multiplied byLầnSquared [skweə]Bình phươngCubedMũ ba, lũy thừa baSquare rootCăn bình phươngEqual [‘i:kwəl]Bằngto addCộngto subtract/to take awayTrừto multiplyNhânto divideChiato calculateTính

Từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 thông dụng

Bên cạnh các từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 kể trên, nếu các bạn muốn mở rộng thêm vốn từ. Qua đó dễ dàng tiếp cận được nhiều đề toán hay thì có thể tham khảo thêm bộ từ vựng toán tiếng Anh thông dụng dưới đây:

Các thuật ngữ cơ bản trong toán lớp 6

  • Algebra: đại số
  • Angle: góc
  • Area: diện tích
  • Arithmetic: số học
  • Average: trung bình
  • Axis: trục
  • Calculus: phép tính
  • Circumference: chu vi đường tròn
  • Correlation: sự tương quan
  • Curve: đường cong
  • Decimal point: dấu thập phân
  • Decimal: thập phân
  • Diameter: đường kính
  • Dimensions: chiều
  • Equation: phương trình
  • Even number: số chẵn
  • Formula: công thức
  • Fraction: phân số
  • Geometry: hình học
  • Graph: biểu đồ
  • Height: chiều cao
  • Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
  • Integer: số nguyên
  • Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
  • Length: chiều dài
  • Line: đường
  • Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
  • Odd number: số lẻ
  • Parallel: song song
  • Percent: phần trăm
  • Percentage: tỷ lệ phần trăm
  • Perimeter: chu vi
  • Prime number: số nguyên tố
  • Probability: xác suất
  • Problem: bài toán
  • Proof: bằng chứng chứng minh
  • Radius: bán kính
  • Right angle: góc vuông
  • Solution: lời giải
  • Statistics: thống kê
  • Straight line: đường thẳng
  • Tangent: tiếp tuyến
  • Theorem: định lý
  • Volume: thể tích
  • Width: chiều rộng

Từ vựng về các phép toán

  • Addition: phép cộng
  • Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
  • Division: phép chia
  • Equals: bằng
  • Minus: âm
  • Multiplication: phép nhân
  • Plus: dương
  • Square root: căn bình phương
  • Squared: bình phương
  • Subtraction: phép trừ
  • Times hoặc multiplied by: lần
  • To add: cộng
  • To calculate: tính
  • To divide: chia
  • To multiply: nhân
  • To subtract: trừ
  • To take away: trừ
  • Total: tổng

Từ vựng toán tiếng Anh về hình học

  • Circle: hình tròn
  • Cone: hình nón
  • Cube: hình lập phương/ hình khối
  • Cylinder: hình trụ
  • Equilateral triangle: Tam giác đều
  • Hexagon: hình lục giác
  • Octagon: hình bát giác
  • Oval: hình bầu dục
  • Pentagon: hình ngũ giác
  • Polygon: hình đa giác
  • Pyramid: hình chóp
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Similar triangles: tam giác đồng dạng
  • Sphere: hình cầu
  • Square: hình vuông
  • Star: hình sao
  • Triangle: hình tam giác

Từ vựng về toán học nâng cao

  • Abelian: có tính giao hoán
  • Absolute value: Giá trị tuyệt đối
  • Acyclicity: Tính không tuần hoàn
  • Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
  • Adjoin: Kề, nối
  • Adjoint: Liên hợp
  • Alternate exterior: So le ngoài
  • Alternate interior: So le trong
  • Central angle: Góc ở tâm
  • Collinear: Cùng đường thẳng
  • Complementary: Phụ nhau
  • Concentric: Đồng tâm
  • Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
  • Finite: Tập hợp hữu hạn
  • Inequality: bất đẳng thức
  • Infinite: Tập hợp vô hạn
  • Median: trung tuyến
  • Speed: vận tốc

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho bạn rất nhiều từ vựng toán tiếng Anh lớp 6 cũng như các thuật ngữ phổ biến rồi. Đừng quên note lại và học ngay để có thêm vốn từ hỗ trợ việc học tốt hơn các bạn nhé!

———————-

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trường mầm non – Tiểu học & THCS Đức Trí

Khối Mầm non

Xem thêm: Đức TríTrường mầm non Đà Nẵng uy tín

Địa chỉ: 324 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng

Khối Tiểu học và Trung học cơ sở

Xem thêm: Đức TríTrường tiểu học Đà Nẵng chất lượng cao

Địa chỉ: 182/2 Trưng Nữ Vương, Hải Châu, Đà Nẵng

Xem thêm: Đức Trí – Trường trung học cơ sở Đà Nẵng giàu chất lượng

Địa chỉ: 357/6 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng

Hotline: 0935 434 021

Email: [email protected]

Website: https://ductridn.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/truongductridanang

0/5 (0 Reviews)

Block "block-lien-he" not found