Giá từ: 19.000.000 VNĐ - 21.200.000 VNĐ
Giá gốc: Giá VAT:
Ảnh 360
Đánh giá xe HONDA WAVE ALPHA 110
THIẾT KẾ
Wave Alpha 110 khỏe khoắn
Wave Alpha110 được tinh chỉnh lại trọng lượng và chỉ đạt 96 kg. Khoảng cách gầm 134mm đã được nâng lên đáng kể.
Tem Wave mới, diện mạo mới
Điểm mới nhất ở đây có thể kể đến là dàn áo bên ngoài đã có nhiều thay đổi. Những đường nét góc cạnh và bộ tem mới đã giúp Honda Wave trở nên hiện đại và thanh thoát hơn.
Đồng hồ cơ đơn giản
Vẫn là dạng đồng hồ cơ Analog với các chỉ số tốc độ, hộp số, báo xăng rõ ràng. Nền mới được trang trí thêm họa tiết nhưng không có quá nhiều điểm nhấn.
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ 110cc tiết kiệm
Xe Wave dễ dàng đạt công suất 6,12 kW ~ 8,2 mã lực tại 7.500 vòng/phút. Mô men xoắn của xe cũng đạt 8,44 Nm tại 5.500 vòng phút.
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Đèn ban ngày
Đèn luôn sáng khi nổ máy, bóng halogen cơ bản cho ánh sáng tốt
Ổ khóa cơ 3 trong 1
Ổ khóa dạng phổ thông trên các mẫu xe phân khúc nhỏ giúp bạn mở yên, khóa cổ, khởi động xe
Thông số kỹ thuật
Màu sắc | 2022 – Đen mờ, 2022 – Đỏ, 2022 – Trắng, 2022 – Xanh, 2024 – Cổ điển – Vàng trắng, 2024 – Cổ điển – Xám trắng, 2024 – Đặc biệt – Đen nhám, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2024 – Tiêu chuẩn – Xanh |
---|---|
Loại xe | Xe số |
Xuất xứ | Honda Việt Nam |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 770 mm |
Chính sách | Bảo hành |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Đèn trước/đèn sau | Halogen |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Dung tích dầu máy | Sau khi rã máy 1,0 L, Sau khi xả 0,8 L |
Dung tích xy lanh (CC) | 109,2 cm3 |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Đường kính và hành trình piston | 50,0 x 55,6 mm |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Hộp số | 4 số |
Khoảng sáng gầm | 134 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.913 x 689 x 1.076 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ |
Lốp sau | 80/90 – 17 M/C 50P |
Lốp trước | 70/90 – 17 M/C 38P |
Momen xoắn cực đại | 8,44 Nm/5.500 vòng/phút |
Phanh sau | Phanh cơ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Trọng lượng | 96 kg |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
Phân khối | Phân khối nhỏ |