Phản ứng FeCl3 + Zn hay FeCl3 ra FeCl2 hoặc Zn ra ZnCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về FeCl3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

2FeCl3 + Zn→ 2FeCl2 + ZnCl2

Điều kiện phản ứng

– Nhiệt độ phòng.

Cách thực hiện phản ứng

– Cho kẽm tác dụng với dung dịch FeCl3 dư

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Chất rắn Zn tan dần trong dung dịch

Bạn có biết

Muối sắt (III) tác dụng với Cu và các kim loại không tan đứng trước Fe tạo thành muối sắt (II) hoặc Fe

Ví dụ minh họa

Ví dụ : Cho hỗn hợp gồm Fe dư và Cu vào dung dịch HNO3 thấy thoát ra khí NO. Muối thu được trong dung dịch là muối nào sau đây:

A. Fe(NO3)3

B. Fe(NO3)2

C. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2

D. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2

Hướng dẫn giải

Vì dung dịch có Cu dư nên sẽ không có Fe (III) nên phản ứng cho ra hỗn hợp Fe(II) là Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2.

Đáp án : C

Ví dụ 2: Cho bột sắt vào dung dịch HCl sau đó thêm tiếp vài giọt dung dịch CuSO4. Quan sát thấy hiện tượng nào sau đây?

A. Bọt khí bay lên ít và chậm dần.

B. Bọt khí bay lên nhanh và nhiều dần lên.

C. Không có bọt khí bay lên.

D. Dung dịch không chuyển màu.

Hướng dẫn giải

Đáp án : B

Ví dụ 3: Cho các dung dịch loãng: (1) FeCl3, (2) FeCl2, (3) H2SO4, (4) HNO3, (5) hỗn hợp gồm HCl và NaNO3. Những dung dịch phản ứng được với kim loại Cu là:

A. (1), (3), (4). B. (1), (2), (3).

C. (1), (4), (5). D. (1), (3), (5).

Hướng dẫn giải

Các dung dịch phản ứng được với Cu gồm : FeCl3, HNO3, hỗn hợp HCl và NaNO3

2FeCl3 + Cu → CuCl2 + FeCl2

8HNO3 + 3Cu → 3Cu(NO3)2+ 2NO + 4H2O

3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 3CuCl2 + NO + 2NaCl + 4H2O

Đáp án : C

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 2FeCl3 +Fe → 3FeCl2
  • 2FeCl3 + Cu → 2FeCl2 + CuCl2
  • 2FeCl3 + Mg → 2FeCl2 + MgCl2
  • 2FeCl3 + 3Mg → 2Fe + 3MgCl2
  • 3FeCl3 + Al → AlCl3 + 3FeCl2
  • FeCl3 + Al→ AlCl3 + Fe
  • FeCl3 + Zn→ ZnCl2 + Fe
  • 2FeCl3 + 2KI→ 2FeCl2 + I2 ↓ + 2KCl
  • 2FeCl3 + 2HI → 2FeCl2 + 2HCl + I2 ↓
  • FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl ↓+ Fe(NO3)3
  • 2FeCl3 + 3Ag2SO4→ 6AgCl ↓+ Fe2(SO4)3
  • 2FeCl3 + 2H2S → FeCl2 + FeS2 + 4HCl
  • 2FeCl3 + H2S → 2FeCl2 + 2HCl + S ↓
  • FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3 ↓
  • FeCl3 + 3KOH → 3KCl + Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 3Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 3Ca(OH)2 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 6H2O + 6Na →3H2 ↑+6NaCl + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 6H2O + 6K →3H2 ↑ +6KCl + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 6H2O + 3Ba → 3BaCl2 + 2H2 ↑ + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 6H2O + 3Ca → 3CaCl2 + 2H2 ↑ + 2Fe(OH)3 ↓
  • FeCl3 + 3H2O + 3NH3 → 3NH4Cl + Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 +3H2O + 3K2CO3 → 6KCl +3CO2 ↑ + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 +3H2O + 3Na2CO3 → 6NaCl +3CO2 ↑ + 2Fe(OH)3 ↓
  • 2FeCl3 + 2H2O + SO2 → 2FeCl2 + H2SO4 + 2HCl
  • Phương trình nhiệt phân: 2FeCl3 → Cl2 ↑+ 2FeCl2
  • FeCl3 + 3H2O + 3CH3NH2 → Fe(OH)3 ↓ + 3CH3NH3Cl
  • FeCl3 + 3H2O + 3C2H5NH2 → Fe(OH)3 ↓ + 3C2H5NH3Cl
  • 2FeCl3 +3K2S → 2FeS ↓ + 6KCl +S ↓
  • 2FeCl3 + 3Na2S → 2FeS ↓ + 6NaCl + S
  • FeCl3 + 3NaHCO3 → 3NaCl + 3CO2 ↑ + Fe(OH)3 ↓
  • FeCl3 + 6H2O + 3NaAlO2 → 3Al(OH)3 ↓ + 3NaCl + Fe(OH)3 ↓
  • 10FeCl3 + 24H2SO4 + 6KMnO4 → 15Cl2 ↑ + 5Fe2(SO4)3 +24H2O + 6MnSO4+ 3K2SO4