Video fe2(so4)3 + ba(oh)2

Phản ứng Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 tạo ra kết tủa BaSO4, Fe(OH)3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓

Điều kiện phản ứng

– Không có

Cách thực hiện phản ứng

– Cho dung dịch Ba(OH)2 tác dụng với muối Fe2(SO4)3

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Khi cho bari hiđroxit phản ứng với sắt III sunfat thu được kết tủa nâu đỏ Fe(OH)3

Bạn có biết

Tương tự như Ba(OH)2, các bazơ khác như NaOH, KOH, Ca(OH)2 …cũng phản ứng với Fe2(SO4)3 tạo kết tủa Fe(OH)3

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho các cặp chất: (a) Na2CO3 và BaCl2; (b) NaCl và Ba(NO3)2; (c) NaOH và H2SO4. Số cặp chất xảy ra phản ứng trong dung dịch thu được kết tủa là:

A. 0. B. 3.

C. 2. D. 1.

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

(a) Na2CO3 + BaCl2 → NaCl + BaCO3 ↓

(b) Không phản ứng

(c) NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

Ví dụ 2: Ở trạng thái cơ bản, nguyên tử kim loại kiềm thổ có số electron hóa trị là:

A. 2e B. 4e

C. 3e D. 1e

Đáp án: A

Ví dụ 3: Chỉ ra phát biểu sai.

A. Tính khử của các kim loại kiềm thổ tăng dần từ Be đến Ba.

B. Năng lượng ion hóa thứ nhất giảm dần từ Be đến Ba.

C. Ở nhiệt độ thường Be không phản ứng với nước còn Mg thì phản ứng chậm.

D. Các kim loại kiềm thổ đều nhẹ hơn nhôm.

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Ba nặng hơn Al vì có D = 3,5g/cm3 > DAl = 2,7g/cm3

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3 ↑
  • Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2
  • Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2
  • Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
  • 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2
  • Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
  • Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
  • 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2
  • 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + BaHPO4
  • Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O
  • Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS
  • Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2
  • Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2
  • Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2 ↓
  • Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4 ↓
  • 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2
  • 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Ba(NO3)2
  • 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
  • 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2
  • Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 ↓ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 ↓ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3 ↓
  • Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3 ↓
  • Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → H2O + 2NH3 ↑ + BaSO4 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 ↑
  • Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
  • Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3 ↑ + BaCO3 ↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3 ↑ + Ba(ClO3)2
  • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3 ↑ + 2H2O
  • Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3 ↑ + BaSO4 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2 ↑
  • 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2 ↓
  • 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2 ↓
  • 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2 ↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2 ↓
  • Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O ↓ + Ba(NO3)2 + H2O
  • 2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4 ↓
  • Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4 ↓
  • 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6
  • Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O
  • Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba
  • Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba
  • Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2
  • Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS
  • Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3 ↓ + H2Fe(CO)4
  • 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2
  • 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4 ↓
  • Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O