Xem ngày tốt trong tháng 2 năm 2023

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm: 23371 Danh mục:
0965 23 2222

Khi thực hiện các việc đại sự người ta thường chọn ra các ngày hoàng đạo trong tháng. Nhằm giúp mọi việc diễn ra được thuận lợi hanh thông. Bạn đang muốn xem ngày tốt trong tháng 2 năm 2023. Hi vọng chọn được các ngày hoàng đạo, ngày đẹp trong tháng để tiến hành các việc đại sự.

Hướng dẫn xem tổng thể ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Bạn đang đọc: Xem ngày tốt trong tháng 2 năm 2023

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 2 năm 2023

Dựa vào tháng năm bạn phân phối, công cụ xem ngày tốt sẽ liệt kê list những ngày tốt, giờ tốt trong ngày hôm đó. Nhằm giúp gia chủ trọn vẹn hoàn toàn có thể lựa chọn được ngày đẹp không xung khắc với tuổi. Mang lại nhiều suôn sẻ, thuận tiện để thực thi mọi việc một cách hanh thông. Mang lại tính năng như ý muốn. Dưới đây là list thứ, ngày, giờ tốt trong tháng 2 năm 2023 .

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày Thứ Tư Dương lịch: 1/2/2023Âm lịch: 11/1/2023Ngày Canh DầnTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Hình Thứ Năm Dương lịch: 2/2/2023Âm lịch: 12/1/2023Ngày Tân MãoTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Chu Tước Thứ Sáu Dương lịch: 3/2/2023Âm lịch: 13/1/2023Ngày Nhâm ThìnTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Kim Quỹ Thứ Bảy Dương lịch: 4/2/2023Âm lịch: 14/1/2023Ngày Quý TỵTháng Giáp Dần Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Bảo Quang (Kim Đường) Chủ nhật Dương lịch: 5/2/2023Âm lịch: 15/1/2023Ngày Giáp NgọTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Bạch Hổ Thứ Hai Dương lịch: 6/2/2023Âm lịch: 16/1/2023Ngày Ất MùiTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Ngọc Đường Thứ Ba Dương lịch: 7/2/2023Âm lịch: 17/1/2023Ngày Bính ThânTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Lao Thứ Tư Dương lịch: 8/2/2023Âm lịch: 18/1/2023Ngày Đinh DậuTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Nguyên Vũ Thứ Năm Dương lịch: 9/2/2023Âm lịch: 19/1/2023Ngày Mậu TuấtTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Tư Mệnh Thứ Sáu Dương lịch: 10/2/2023Âm lịch: 20/1/2023Ngày Kỷ HợiTháng Giáp Dần Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Câu Trận Thứ Bảy Dương lịch: 11/2/2023Âm lịch: 21/1/2023Ngày Canh TýTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Thanh Long Chủ nhật Dương lịch: 12/2/2023Âm lịch: 22/1/2023Ngày Tân SửuTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Minh Đường Thứ Hai Dương lịch: 13/2/2023Âm lịch: 23/1/2023Ngày Nhâm DầnTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Hình Thứ Ba Dương lịch: 14/2/2023Âm lịch: 24/1/2023Ngày Quý MãoTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Chu Tước Thứ Tư Dương lịch: 15/2/2023Âm lịch: 25/1/2023Ngày Giáp ThìnTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Kim Quỹ Thứ Năm Dương lịch: 16/2/2023Âm lịch: 26/1/2023Ngày Ất TỵTháng Giáp Dần Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Bảo Quang (Kim Đường) Thứ Sáu Dương lịch: 17/2/2023Âm lịch: 27/1/2023Ngày Bính NgọTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Bạch Hổ Thứ Bảy Dương lịch: 18/2/2023Âm lịch: 28/1/2023Ngày Đinh MùiTháng Giáp Dần Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Ngọc Đường Chủ nhật Dương lịch: 19/2/2023Âm lịch: 29/1/2023Ngày Mậu ThânTháng Giáp Dần Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Lao Thứ Hai Dương lịch: 20/2/2023Âm lịch: 1/2/2023Ngày Kỷ DậuTháng Ất Mão Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Ngọc Đường Thứ Ba Dương lịch: 21/2/2023Âm lịch: 2/2/2023Ngày Canh TuấtTháng Ất Mão Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Thiên Lao Thứ Tư Dương lịch: 22/2/2023Âm lịch: 3/2/2023Ngày Tân HợiTháng Ất Mão Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Nguyên Vũ Thứ Năm Dương lịch: 23/2/2023Âm lịch: 4/2/2023Ngày Nhâm TýTháng Ất Mão Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Tư Mệnh Thứ Sáu Dương lịch: 24/2/2023Âm lịch: 5/2/2023Ngày Quý SửuTháng Ất Mão Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Câu Trận Thứ Bảy Dương lịch: 25/2/2023Âm lịch: 6/2/2023Ngày Giáp DầnTháng Ất Mão Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thanh Long Chủ nhật Dương lịch: 26/2/2023Âm lịch: 7/2/2023Ngày Ất MãoTháng Ất Mão Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Minh Đường Thứ Hai Dương lịch: 27/2/2023Âm lịch: 8/2/2023Ngày Bính ThìnTháng Ất Mão Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Thiên Hình Thứ Ba Dương lịch: 28/2/2023Âm lịch: 9/2/2023Ngày Đinh TỵTháng Ất Mão Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Chu Tước

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 2 năm 2023

Trên đây là list những ngày tốt cũng như giờ tốt trong tháng 2 năm 2023. Hi vọng công cụ xem ngày tốt đã đáp ứng cho bạn những ngày tốt cần xem. Để trọn vẹn hoàn toàn có thể sắp xếp, lên lịch cho những việc trọng đại được diễn ra suôn sẻ, suôn sẻ nhất .

0/5 (0 Reviews)

Block "block-lien-he" not found